Тёмный
No video :(

1200 CÂU TIẾNG TRUNG NGẮN THÔNG DỤNG TẬP 9 

Tiếng Trung TH
Подписаться 3,6 тыс.
Просмотров 951
50% 1

NỘI DUNG:
801.Xem tivi 看电视
802.Nghịch điện thoại 玩手机
803.Chơi game 玩游戏
804.Nghe nhạc 听音乐
805.Lên mạng 上网
806.Đi chạy bộ 去跑步
807.Đi tắm 去洗澡
808.Đi dọn dẹp 去打扫
809.Đi ngủ 去睡觉
810.Lên xe 上车
811.Tuần này không đi 这周不去
812.Tuần sau về 下周回去
813.Tuần trước đi 上周去
814.Tháng trước 上个月
815.Tháng này 这个月
816.Tháng sau 下个月
817.Không hay đi 不常去
818.Không để ý 不注意
819.Đi nghỉ ngơi 去休息
820.Nói chuyện với ai 跟谁说话
821.Nghe thấy chưa? 听到了吗?
822.Có cách 有办法
823.Tìm thấy 找到
824.Nói linh tinh 胡说
825.Không lâu 不久
826.Không dám 不敢
827.Không quên 不忘
828.Không có tiền 没有钱
829.Không có năng lực 没有能力
830.Không có kinh nghiệm 没有经验
831.Không có hứng 没有兴趣
832.Đi siêu thị 去超市
833.Ở nhà 在家
834.Không khỏe 不好(身体)
835.Không hợp 不合适
836.Bất tiện 不方便
837.Không quen 不熟
838.Nói đùa 开玩笑
839.Không bình thường 不正常
840.Vừa khóc vừa cười 边哭边笑
841.Vừa ăn vừa uống 边吃边喝
842.Vừa đi vừa nghĩ 边走边想
843.Vừa học vừa làm 边学边做
844.Vừa nhắc đã bực 一提就气
845.Vừa thấy đã mua 一看就买
846.Vừa học đã biết 一学就会
847.Vừa xem đã hiểu一看就懂
848.Vừa mua đã hỏng 一买就坏
849.Từ nhỏ đến lớn 从小到大
850.Từ sáng đến tối 从早到晚
851.Từ đầu đến cuối 从头到尾
852.Từ trong ra ngoài 从内到外
853.Từ trước đến nay 从以前到现在
854.Từ trên xuống dưới 从上到下
855.Muốn chơi thì chơi 想玩就玩
856.Muốn ăn thì ăn 想吃就吃
857.Muốn mua thì mua 想买就买
858.Muốn làm thì làm 想做就做
859.Không chịu nổi 受不了
860.Không đuổi kịp 赶不上
861.Không ăn nổi 吃不了
862.Không mở được 打不开
863.Không mặc vừa 穿不下
864.Không với tới 够不着
865.Có ích 有用
866.Có thời gian 有时间
867.Nếm thử 尝一尝
868.Tôi biết chứ 我知道啊
869.Bạn đừng nói nữa 你别说了
870.Đây là cái gì? 这是什么?
871.Tức chết tôi rồi 气死我了
872.Thôi xong 完蛋了
873.Tiêu rồi 糟糕
874.Mệt quá đi 好累啊
875.Để tôi nghĩ xem 让我想一想
876.Bạn đùa đúng không 你开玩笑的吧
877.Bạn chắc chưa? 你确定?
878.Sao tôi biết được 我怎么知道
879.Không thể thế được 不可能这样
880.Bạn lừa tôi à 你骗我的吧
881.Vẫn vậy 老样子
882.Vẫn chưa đâu 还没呢
883.Vẫn còn sớm mà 还早着呢
884.Chả có gì hay ho 没什么好玩
885.Không cần nhắc 不用提
886.Không rõ lắm 不太明白
887.Không làm nữa 不干了
888.Tôi buồn ngủ rồi 我困了
889.Tôi mệt lắm rồi 我太累了
890.Tôi chưa ăn gì 我还没吃什么
891.Bạn đói không? 你饿吗?
892.Bạn mệt chưa? 你累了吗?
893.Bạn khát không? 你渴吗?
894.Nhỡ trời mưa thì sao? 万一下雨怎么办?
895.Nhỡ muộn thì sao? 万一来晚怎么办?
896.Nhỡ quên thì sao? 万一忘怎么办?
897.Cũng được 还行
898.Lo lắm 很担心
899.Hơi căng thẳng 有点紧张
900.Hơi mệt 有点累
---------------------------------------------------------------------------
#1200cau #hoctiengtrung #hoctiengtrungquoc #hoctiengtrungonline #tiengtrung #tuvungtiengtrung #china #chinese #tuvung #hoctiengtrung #tuvungtiengtrung #giaotrinh #tuvung #tuvung #hoctiengtrungonline #china #hoctiengtrungquoc #tiengtrung #pinyinchinese #vietsub #pinyin #nghĩa #tiengtrunggiaotiep #tiengtrungchuyennganh
#tiengtrungcaptoc

Опубликовано:

 

4 май 2024

Поделиться:

Ссылка:

Скачать:

Готовим ссылку...

Добавить в:

Мой плейлист
Посмотреть позже
Комментарии    
Далее
80 ĐỘNG TỪ TIẾNG TRUNG KÈM VÍ DỤ
25:40
Просмотров 15 тыс.
Чёрная ДЫРА 🕳️ | WICSUR #shorts
00:49
Просмотров 1,4 млн
50 TỪ VỰNG TIẾNG HOA THÔNG DỤNG PHẦN 3
5:00
1000 CÂU HỘI THOẠI TIẾNG TRUNG TẬP 1
19:46
Просмотров 1,8 тыс.
HỌC NHANH TỪ VỰNG HSK7-9 PHẦN 4
1:08:53