#4500tuvungtiengtrungthongdung #hoctiengtrung #tiengtrung518
Danh sách phát: • 4500 từ vựng tiếng Tru...
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học các từ vựng sau đây:
乖 guāi 乖 ngoan (ttu)
拐 guǎi 拐 1. rẽ, quẹo, cua (đtu); 2. bắt cóc (đtu)
拐卖 guǎimài 拐賣 bắt cóc và đem bán (đtu)
拐弯 guǎiwān ĐL: 轉彎 zhuǎnwān rẽ, quẹo, cua , chỗ quẹo, khúc cua (đtu, dtu)
Thành ngữ: 拐弯抹角 guǎiwānmòjiǎo拐彎抹角 (nói chuyện) vòng vo, vòng vo tam quốc
拐杖 guǎizhàng拐杖 cây gậy, gậy chống (dtu)
怪 guài 怪 1. Trách, trách móc, đổ lỗi (đtu); 2. Lạ, kỳ lạ (ttu); 3. Làm phó từ, chỉ mức độ cao
怪不得 guàibùdé怪不得 chẳng trách, chả trách, thảo nào (phó từ) ; không trách được (đtu)
2 окт 2024