#tiengtrung518 #tiengtrunggiaotiep #4500tuvungtiengtrungthongdung
Trong bài học hôm nay chúng ta sẽ học những từ vựng sau đây nhé:
堵 dǔ 堵 1. bị mắc kẹt, tắc nghẽn; 2. chặn lại, bịt lại
堵车 dǔchē 堵車 tắc đường, kẹt xe
堵塞 dǔsè 堵塞 tắc nghẽn, kẹt
杜绝 dùjué 杜絕 : tránh hoặc chấm dứt triệt để (việc xấu)
肚子 dùzi 肚子 bụng
Thành ngữ:
小肚鸡肠 xiǎodùjīcháng 小肚雞腸 lòng dạ hẹp hòi
度 dù 度 độ
度过 dùguò 度過 qua, trải qua
端 duān 端 bưng, bê
端午节 Duānwǔ jié 端午節 Tết Đoan Ngọ
16 сен 2024