Тёмный

Học từ vựng Hán ngữ 1- Bài 15 ( up lại) 

TIẾNG TRUNG GIA HÂN
Подписаться 30 тыс.
Просмотров 8 тыс.
50% 1

Опубликовано:

 

23 окт 2024

Поделиться:

Ссылка:

Скачать:

Готовим ссылку...

Добавить в:

Мой плейлист
Посмотреть позже
Комментарии : 17   
@vuonghongsonpham2941
@vuonghongsonpham2941 3 года назад
Bài học rất hữu ích, xiexie lao shi ♥
@luotdang262
@luotdang262 3 года назад
你 是 个 很 好 的 老 师。谢 谢 老 师
@kinhsanhtang9403
@kinhsanhtang9403 3 года назад
Cô thật tuyệt vời.
@NguyenLevm
@NguyenLevm 3 года назад
Tuyệt vời cô ơi
@HungNguyen-zo9nu
@HungNguyen-zo9nu 3 года назад
Nhờ cô dạy nên vốn từ vựng và văn phạm tăng lên rất nhiều.谢谢老师。
@thienpham5983
@thienpham5983 3 года назад
Cô ơi .tại sao 一天多và 一年多 không có lượng từ và danh từ đứng trước 多 a?
3 года назад
Số tròn chuc, tròn trăm,... thì 多 đứng trước lượng từ: 十多天,十多年e nhé! Còn các số khác thì 多đứng sau lượng từ , ví dụ: 两个多小时; 天 và 年 đóng vai trò danh từ là lượng từ luôn nên nói: 一天多,一年多e nhé
@phamkimngan301085
@phamkimngan301085 3 года назад
Cô ơi, nếu theo công thức, mình có thể dùng: 一多天, 一多年 không Cô? Em không hiểu chỗ này ạ
3 года назад
e noi 一天多,一年多. bội số của 10 sẽ để 多 trước lượng từ. vi dụ: 十多天,一百多个人❤️
@midibeauty3740
@midibeauty3740 3 года назад
Đúng r m cũng k hiểu đoạn sao lại 一年多 đứng sau năm,mà 两个多月。thì 多lại đứng trước 月。
3 года назад
@@midibeauty3740 khi không phải bội số của 10 多 sẽ đứng sau lượng từ( 两个多月)天 ,年 đóng vai trò lượng từ luôn nên e nói 两天多,两年多)
@kinhsanhtang9403
@kinhsanhtang9403 3 года назад
Cô ơi dịch sang tiếng Việt giúp em câu này, xin cảm ơn 学生们上课时不准穿牛仔裤。
3 года назад
Các bạn học sinh khi lên lớp không được mặc quần bò❤️Câu dịch đây e nhé❤️
@kinhsanhtang9403
@kinhsanhtang9403 3 года назад
Cảm ơn cô
@loanhoang6542
@loanhoang6542 3 года назад
Cách dùng từ 多。 dưới 10 thì không cần lượng từ 个 . À cô .
3 года назад
Dưới 10 vẫn cần lượng từ e nhé! hơn 1 tuần mình nói là 一个多星期
@loanhoang6542
@loanhoang6542 3 года назад
@ vg cô
Далее
Học từ vựng tiếng Trung Hán ngữ 2- Bài 30
26:22
РОК-СТРИМ без ФАНЕРЫ🤘
3:05:16
Просмотров 1,3 млн
Học từ vựng tiếng Trung Hán ngữ 3- Bài 32
34:51
Học từ vựng tiếng Trung Hán ngữ 1- Bài 13
22:34
Học từ vựng tiếng Trung Hán ngữ 3- Bài 33
30:51