#SiriOh #Cosplay #Coser #Douyin #TikTok
-------------------------------------------------------------------------------
Siri Oh : General Entertainment - Giải Trí Tổng Hợp
-------------------------------------------------------------------------------
#ShenCi #ThẩmTừ #沈辞er
===================∆∆∆==================
Coser
Shen Ci - Thẩm Từ - 沈辞er
四川 - 成都 | Tứ Xuyên - Thành Đô
Douyin : 沈辞er.🍓
ID : w1135102865
Weibo : 沈辞er_
weibo.cn/u/7326674463
Bilibili : 沈辞er_
bilibili.com/space/521590114
=============∆∆∆=============
***** Cùng Sự Góp Mặt *****
=============∆∆∆=============
#Xixiaobai #HiTiểuBạch #希小白
Coser
Xixiaobai - Hi Tiểu Bạch - 希小白
Douyin : 希小白
ID : XIXIAOBAI0829
=============∆∆∆=============
#FuShoudong #PhóThủĐông #付守东
Fu Shoudong - Phó Thủ Đông - 付守东
Douyin : 付守东
ID : yingjundenanren.
=============∆∆∆=============
#ShenQingxi #ThẩmThanhTịch #沈清席
Coser
Shen Qingxi - Thẩm Thanh Tịch - 沈清席
Douyin : 沈清席
ID : shenqingxi96
=============∆∆∆=============
#DeguraK #ĐạiCổLạp #代古拉k
DeguraK - Đại Cổ Lạp - 代古拉k
Douyin : 代古拉k
ID : daijiali218
===================∆∆∆==================
* Shen Ci - Thẩm Từ - 沈辞er
- Thường được mọi người gọi : Thẩm tỷ, Từ ca, Pa Từ (bố).
沈 : Thẩm - Trầm
- chằm, chìm, dìm, đắm, đậm, ngầm, thẩm, trầm, tròm, trờm...
- Cũng như “trầm” 沉.
- Một âm là “thẩm”.
- Danh : sẽ là họ “Thẩm”.
- Danh : Tên nước, tên đất.
- Chìm, bị chìm đắm sâu không ra ngay được gọi là trầm mê 沈迷, trầm nịch 沈溺 chìm đắm. Cũng viết là trầm 沉.
- Thâm trầm, Ðồ nặng....
- Lại một âm là trấm. Ném xuống nước.
- Thành phố Thẩm Dương ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.
辞 : Từ
- Nói ra thành văn, từ biệt, từ chối...
- Tục dùng như chữ “từ” 辭, Giản thể của chữ 辭.
- Lời, văn, ngôn từ : 修辭 Tu từ (sửa sang câu văn cho hay, cho đẹp. 呈辭 Lời trình, 訴辭 Lời tố cáo, lời khai, khẩu cung, Minh oan, biện giải...
- Tố cáo : 請辭於軍 Xin tố cáo trong quân (Liễu Tôn Nguyên: Đoàn Thái uý dật sự trạng).
- Quở, khiển trách, Sai đi, Không nhận, từ chối, từ khước, thoái thác...
+ 義不容辭 Đúng lẽ không thể thoái thác được.
- Bãi bỏ, không thuê nữa, không mướn nữa.
+ 她的孩子進托兒所,就把保姆辭了 Con của chị ấy đã vào vườn trẻ, không nuôi vú nữa;
- Lời lẽ.【辭令】từ lịnh [cílìng] Lời lẽ, nói năng.
+ 外交 辭令 Lời lẽ ngoại giao. 善於辭令 : Nói năng khéo léo. 詞令 : Từ biệt, từ giã. 告辭 : Cáo từ.
+ 停數日,辭去 Ở lại mấy ngày, rồi từ biệt ra đi (Đào Uyên Minh: Đào hoa nguyên kí).
===================¶¶¶==================
-------------------------------------------------------------------------------
Siri Oh : General Entertainment - Giải Trí Tổng Hợp
-------------------------------------------------------------------------------
- Kênh chuyên tổng hợp Tik Tok - Douyin China
Coser - Cosplay - Cosplayer - Hot
-------------------------------------------------------------------------------
Chanel Siri Oh :
ru-vid.com
-------------------------------------------------------------------------------
Link PayPal :
paypal.me/paySiriOh
-------------------------------------------------------------------------------
Mọi thông tin liên hệ có thể qua địa chỉ
All contact information can be via email address
Gmail : sirioh10@gmail.com
===================¶¶¶===================
29 окт 2021