目次です 0:00 Start 0:05 1. 時間 Thời gian 02:43 2. 日常会話フレーズ Cụm từ hội thoại hàng ngày 05:14 3. 質問5W1H Từ để hỏi 06:48 4. いろんな色のベトナム語 Màu sắc trong tiếng Việt 12:05 5. 天気 Thời tiết 13:21 6. 四季 Các mùa trong năm 15:21 7. ベトナム語の数字 (0〜30) Số đếm 18:13 8. アルファベット Bảng chữ cái tiếng việt 20:31 9. どちらに行く? Đi đường nào? 23:01 10. 楽しい 寂しい 暑い 寒い Vui buồn nóng lạnh 25:04 11. Thì ra là thế! Thì ra là vậy 25:48 12.うんこちゃんの歌 Bé Phân ơi! 27:19 13. いいね!バッチリ!Rất tốt! Xuất sắc!