#4500tuvungtiengtrungthongdung #hoctiengtrung #tiengtrung518
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học các từ vựng sau đây:
Từ vựng: 观察 guānchá 觀察 quan sát , sự quan sát (đt, dtu)
观光 guānguāng 觀光 thăm quan ngắm cảnh (đtu)
观念 guānniàn 觀念 quan niệm (dtu)
观众 guānzhòng 觀眾 khán giả (dtu)
观众演员 guānzhòng yǎnyuán 觀眾演員 diễn viên quần chúng (dtu)
官 guān 官 quan, chức quan (dtu)
官方 guānfāng 官方 cơ quan chính quyền, đơn vị chính thức (official)
管 guǎn 管 quan tâm, để tâm, quản... (đtu)
不管 bùguǎn不管 Bất kể, cho dù (thường vế sau có từ 都dōu hoặc 也yě hoặc 还 hái)
管理 guǎnlǐ 管理 quản lý (đtu, dtu)
30 сен 2024