Bài 18 출근 시간 thời gian đi làm 퇴근 시간 thời gian tan làm 출퇴근 시간 giờ cao điểm 차가 막키다 kẹt xe 이동 sự di chuyển 교통카드 thẻ giao thông 버스 xe buýt 표 vé 현금 tiền mặt 매점 cửa hàng quầy hàng 몇 mấy , bao nhiêu ( mấy người , mấy con , mấy cái , mấy chiếc ) 번 số 교통비 phí giao thông 결제하다 thanh toán 교통수단 phương tiện giao thông 따라서 theo 방법 phương pháp 구입 mua , sự mua 충전 nạp tiền 과장 trưởng phòng 잠깐만 đợi một lát 주로 chủ yếu